TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng

tình trạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoàn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẳng cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh ngộ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hoàn cảnh sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất bình đẳng.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự lo lắng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ruộng đất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cương vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu kiện 2. trạng huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình 3. Thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng xén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hàng tạp hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạt trành súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung thủy trung thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩnh củu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bển lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tình trạng

state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

status

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 etat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 status

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Inequality

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

estate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

condition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tình trạng

Status

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kondition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klima

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AggregatzuStand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfassung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Position

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewandtnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegebenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachiage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UmStand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

'Ausschau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konjunktur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfassung II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kram

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stand 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ladezustand.

Tình trạng nạp.

Batteriezustand.

Tình trạng ắc quy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zustand

Tình trạng

:: Werkzeugzustand

:: Tình trạng dụng cụ

Zustandsdiagramm

Biểu đồ tình trạng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Befund

dựa vào các sô liệu (tài liệu, dẫn liệu);

den Befund áuỊnehmen

làm biên bản.

der ganze Kram

[điều] nhảm nhí, bậy bạ, vô nghĩa.

in Sicht sein [bleiben]

nằm trong tầm mắt;

außer Sicht sein ỏ

ngoài tầm mắt;

in Sicht bekommen

nhận tháy, thấy, phát hiện thấy;

éine Politik auf lange [weite] Sicht

chính sách dài hạn.

dem Stand 1 (von D) liegen

vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp;

der dritte Stand 1

đẳng cắp thứ ba; ein

Mann von Stand 1 und Würden

ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

Bestand sein

kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner ~ tài sán gián tiếp; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr körperlicher Zustand ist bedenklich

tình trạng thể lực của cô ấy thật đáng lo ngại

Zustand der Schwerelosigkeit

trạng thái không trọng lượng

dampfförmiger Zustand

trạng thái hơi

fester Zustand

trạng thái rắn

flüssiger Zustand

trạng thái lỏng

gasförmiger Zustand

trạng thái khí

seine gesund heitliche Verfassung lässt das nicht zu

tình trạng sức khỏe của ông ta không cho phép.

ungünstige Bedingungen

hoàn cảnh không thuận lợi.

der wirtschaftliche Status eines Landes

tình hỉnh kinh tế của một nước.

ein wichtiger Umstand

một tình tiết quan trọng

einem Angeklagten mildernde Umstände zubilligen

chấp thuận tình tiết giảm khinh cho một bị cáo', unter [gar] keinen Umständen: không bao giờ

unter allen Umständen

nhất thiết, bắt buộc

unter Umständen

cố thể

in anderen Umständen sein (verhüll.)

đang mang thai

in andere Umstände kommen (verhüll.)

CÓ thai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

state

tình huống, trạng thái, tình trạng, giai đoạn, thời kỳ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befund /m -(e)s, -e/

tình trạng, tình hình, trạng thái, tình huống; các con sô liệu xem xét; nach Befund dựa vào các sô liệu (tài liệu, dẫn liệu); den Befund áuỊnehmen làm biên bản.

'Ausschau /f =/

hình dáng, vẻ ngoài, vẻ mặt, tình trạng, trạng thái; ' Ausschau

Konjunktur /ỉ =, -en/

ỉ cục diện, tình hình, hoàn cảnh, tình thế, tình trạng, cảnh ngộ.

Status /m =, =/

tình trạng, tình hình, trạng thái, trạng huóng, tình thé, cục diện.

Kondition /f =, -en/

1. điều kiện, tiêu chuẩn, qui cách; 2. trạng thái, tình trạng, tình huống, trạng huóng; (thể thao) hình dáng, hình dạng, trình độ huắn luyện thể lực.

Verfassung II /f =, -en/

tình trạng, tính hình, trạng thái, trạng huống, tâm trạng, tâm thần, tinh thần, khí sắc.

Klima /n -s, -su -máte/

1. khí hậu; 2. tình hình, hoàn cảnh, tình cảnh, tình trạng, cục diện, bói cảnh, bầu không khí.

Sachlage /í =, -n/

í =, hoàn cảnh, tình hình, tình huống, trạng huống, tình cảnh, tình trạng, cơ sự, điều kiện, trường hợp.

Kram /m -(e/

1. (thổ ngữ) hàng xén, của hàng tạp hóa; 2. hàng vặt; 3. (thưòng) đồ bỏ, đồ cũ (bỏ đi); j-m seinen vor die Füße werfen tống ai ra khỏi cửa; 4. (thưỏng) hoàn cảnh, tình hình, tình huông, tình trạng, cơ sự, điều kiện, trường hợp; der ganze Kram [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vô nghĩa.

Sicht /í =/

1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dáng, dạng, hình; in Sicht sein [bleiben] nằm trong tầm mắt; außer Sicht sein ỏ ngoài tầm mắt; außer - kommen khuất mắt, mất hút; in Sicht bekommen nhận tháy, thấy, phát hiện thấy; 2. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 3. tình trạng, trạng thái, dạng, thể; 4. thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn, khóa, hạn độ; éine Politik auf lange [weite] Sicht chính sách dài hạn.

Stand 1 /m -(e)s, Ständ/

m -(e)s, Stände 1. địa điểm, vị trí; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huống, trạng huống; 3.mực, múc, múc độ, trình độ, múc độ, cấp, bậc; über dem Stand 1 (von D) liegen vượt múc; 4. chiều hưóng, phương hưóng (hành động); 5. (sử) đẳng cấp, tầng lóp; der dritte Stand 1 đẳng cắp thứ ba; ein Mann von Stand 1 und Würden ngưòi có uy tín, ngưòi có thế lực.

Lage /f =, -n/

1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.

Bestand /m -(e)s, -stän/

1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

estate

Ruộng đất, tài sản, đẳng cấp, tình trạng

status

Cương vị, thân phận, tình hình, tình trạng

condition

1. Điều kiện, yếu kiện 2. trạng huống, trạng thái, tình trạng, tình hình 3. Thân phận, địa vị, cảnh ngộ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trạng thái,tình trạng,sự lo lắng

[DE] Zustand

[EN] State

[VI] trạng thái, tình trạng, sự lo lắng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Inequality

[VI] (n) Tình trạng, sự bất bình đẳng.

[EN]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zustand /der; -[e]s, Zustände/

trạng thái; tình trạng (Verfassung, Beschaffen heit);

tình trạng thể lực của cô ấy thật đáng lo ngại : ihr körperlicher Zustand ist bedenklich trạng thái không trọng lượng : Zustand der Schwerelosigkeit trạng thái hơi : dampfförmiger Zustand trạng thái rắn : fester Zustand trạng thái lỏng : flüssiger Zustand trạng thái khí : gasförmiger Zustand

AggregatzuStand /der (Chemie)/

trạng thái; tình trạng (vật thể);

Kondition /[kondi'tsio:n], die; -, -en/

(o Pl ) trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh;

Verfassung /die; -, -en/

(o Pl ) tình trạng; tình hình; trạng thái (sức khỏe, tinh thần V V );

tình trạng sức khỏe của ông ta không cho phép. : seine gesund heitliche Verfassung lässt das nicht zu

Position /[pozi'tsio:n], die; -, -en/

tình thế; tình cảnh; tình trạng (Lage, Situation);

Bewandtnis /[ba'vantnis], die; -, -se/

tình trạng; trạng thái; tình huông (Beschaf fenheit, Umstand);

Bedingung /die; -, -en/

(meist Pl ) tình trạng; tình hình; hoàn cảnh sông (Lebensumstand);

hoàn cảnh không thuận lợi. : ungünstige Bedingungen

Status /[jiadus], der, -, - [...tu:s]/

(bildungsspr ) tình thế; cục diện; tình trạng; tình hình (Lage, Situation);

tình hỉnh kinh tế của một nước. : der wirtschaftliche Status eines Landes

Gegebenheit /die; -, -en/

tình trạng; tình hình; tình cảm; trạng thái (Zustand);

Sachiage /die (o. PL)/

hoàn cảnh; tình hình; tình huống; tình cảnh; tình trạng (Tatbestand);

Klima /['kllmaj ] , das; -s, -s u. (Fachspr.)/

tình hình; hoàn cảnh; tình cảnh; tình trạng; cục diện; bối cảnh;

UmStand /der; -[e]s, Umstände/

sự việc; sự kiện; tình tiết; tình trạng; tình hình; hoàn cảnh;

một tình tiết quan trọng : ein wichtiger Umstand chấp thuận tình tiết giảm khinh cho một bị cáo' , unter [gar] keinen Umständen: không bao giờ : einem Angeklagten mildernde Umstände zubilligen nhất thiết, bắt buộc : unter allen Umständen cố thể : unter Umständen đang mang thai : in anderen Umständen sein (verhüll.) CÓ thai. : in andere Umstände kommen (verhüll.)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

State

Tình trạng, trạng thái.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stand /m/Đ_KHIỂN, S_CHẾ/

[EN] state

[VI] trạng thái, tình trạng

Status /m/M_TÍNH/

[EN] state, status

[VI] trạng thái, tình trạng

Status /m/Đ_KHIỂN/

[EN] status

[VI] trạng thái, tình trạng

Zustand /m/Đ_KHIỂN/

[EN] status

[VI] trạng thái, tình trạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etat

tình trạng

state, status

trạng thái, tình trạng

status

trạng thái, tình trạng

 state, status /y học/

trạng thái, tình trạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

status

tình trạng