TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befund

số liệu thu được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết quả chẩn đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

befund

findings/result

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

finding

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

result

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

findings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

befund

Befund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der ärztliche Befund liegt noch nicht vor

chưa có kết quả chẩn đoán của các bác sĩ

der Befund ist negativ (positiv)

kết quả khám nghiệm là âm tính (dương tính)

ohne Befund (Med.)

(viết tắt: O.B.) không có triệu chứng của bệnh, âm tính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Befund

dựa vào các sô liệu (tài liệu, dẫn liệu);

den Befund áuỊnehmen

làm biên bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befund /der; -[e]s, -e/

kết quả chẩn đoán (Diagnose, Endergebniss);

der ärztliche Befund liegt noch nicht vor : chưa có kết quả chẩn đoán của các bác sĩ der Befund ist negativ (positiv) : kết quả khám nghiệm là âm tính (dương tính) ohne Befund (Med.) : (viết tắt: O.B.) không có triệu chứng của bệnh, âm tính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befund /m -(e)s, -e/

tình trạng, tình hình, trạng thái, tình huống; các con sô liệu xem xét; nach Befund dựa vào các sô liệu (tài liệu, dẫn liệu); den Befund áuỊnehmen làm biên bản.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befund /m/CH_LƯỢNG/

[EN] findings

[VI] số liệu thu được, kết quả

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Befund

finding

Befund

result

Từ điển Polymer Anh-Đức

findings/result

Befund