TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewandtnis

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình huông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewandtnis

Bewandtnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis

vấn đề như sau;

damit hat es eine ändere Bewandtnis

đây lại là việc khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewandtnis /[ba'vantnis], die; -, -se/

tình trạng; trạng thái; tình huông (Beschaf fenheit, Umstand);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewandtnis /f =, -se/

điều, điềm, sự, việc, tình tiết; damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis vấn đề như sau; damit hat es eine ändere Bewandtnis đây lại là việc khác.