TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc

việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: peinliche ~ tra tấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối đâi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nhũng đều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Umstände machen làm khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp dở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh doanh thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản giao ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp VỤ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào cửa hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ sở dữ liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự... Xem trên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
công việc

Công việc

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

việc.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
việc làm

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự việc

sự việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

việc

làm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 job

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mystagogy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

testimony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
công việc

job n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

việc

Sache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angelegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftsangelegenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Werk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewandtnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschäftigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hantierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatsache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faktor I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwerb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erscheinung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fact

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
việc làm

Tatf =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự việc

Faktum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Arbeitsweise

Cách làm việc

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für die Vorbereitung und Durchführung von Schleifarbeiten sind eindeutige Arbeitsregeln zu beachten.

Việc chuẩn bị và thực hiện công việc mài phải tuân theo những quy tắc làm việc rõ ràng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einheitlichkeit der Aufgabenzuordnung.

Tính thống nhất của việc phân bổ công việc.

Auftragserteilung.

Giao việc.

die Kühlung

Việc làm mát,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine leichte Arbeit

một công việc nhẹ nhàng

ganze/gründliche Arbeit leisten, tun, (ugs.

) machen: làm rất cẩn thận, làm hết mọi chuyện (đến nỗi không còn gì để người khác làm nữa).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ans Werk machen, ans Werk [zu Werk e] gehen

bắt tay vào việc;

etw. ins Werk setzen

thi hành, thực hiện, thừa hành, tổ chức;

am Werk (e) sein

1, làm cái gì, viết, sáng tác, nghiên cứu, biên soạn; 2, đang chạy, đang hoạt động;

damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis

vấn đề như sau;

damit hat es eine ändere Bewandtnis

đây lại là việc khác.

alte Chose

chuyện cũ.

eine Frage an j-n stellen ỊríchtenỊhỏì

ai, đặt câu hỏi; 2. vấn đề, việc, điều, chuyện;

etw. in Frage stellen

nghi vắn điều gì;

zur Frage Stehen

vào chương trình nghị sự; 3.:

peinliche Frage

tra tấn.

keine Beschäftigung finden

không tỉm được việc làm;

einer Beschäftigung náchgehen

làm nghề gì; 2. [sự] bận việc, mắc việc.

seinem Erwerb nachgehen

chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

in Dienst

đương chúc;

außer Dienst

hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; ~ haben

[tun], im Dienst sein

trực nhật;

j -m einen Dienst erweisen [leisten]

giúp ai.

viele Geschäft e háben

rất bận;

ein Geschäft besorgen

làm công việc nào đo, thực hiện nhiệm vụ được giao; 2. kinh doanh thương mại, bản giao ưóc, bản hợp đồng, nghiệp VỤ;

j-m ins Geschäft treten

bắt đầu công việc vói ai,

sein Geschäft bei etw. (D) machen

tiết kiệm, dè sẻn; 3. doanh nghiệp, xí nghiệp, hãng, công tỵ; của hàng;

ins Geschäft gehen

1. đi làm (trong văn phòng); 2. đi vào cửa hàng;

Mit jmdm ins Geschäft kommen

kí hợp đồng vói ai.

einen Punkt setzen (stellen, machen}

chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; ~

der erste Punkt der Tagesordnung

điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦

das ist ein Punkt für sich

đây là ván đề đặc biệt;

der springende Punkt

bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề;

in Erscheinung xuất

hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến;

seine Sache n Zusammenhalten

giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; ~ n

éine Sache verloren geben

hoàn toàn thất bại việc gì;

die Sache klappt

công việc trôi chảy;

eine verlorene Sache

thắng kiện.

éine große Tatf =,

kì công, kì tích, công trạng, chién công;

in dis Tatf =, umsetzen

thực hiện, thi hành;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mystagogy

Việc, sự... Xem trên.

testimony

Lời, việc, kiến chứng, chứng ngôn, tác chứng, chứng thực, chứng minh, tuyên ngôn, thanh minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeit /[’arbait], die; -, -en/

việc; công việc (Tätigkeit);

một công việc nhẹ nhàng : eine leichte Arbeit ) machen: làm rất cẩn thận, làm hết mọi chuyện (đến nỗi không còn gì để người khác làm nữa). : ganze/gründliche Arbeit leisten, tun, (ugs.

Fact /[faekt], der; -s, -s (meist PL)/

việc; sự việc; sự kiện; cơ sở dữ liệu (Tatsache, Tatsachenmaterial);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftsangelegenheit /í =, -en/

việc, công việc; Geschäfts

Werk /n -(e)s,/

1. việc, công việc, việc làm; sich ans Werk machen, ans Werk [zu Werk e] gehen bắt tay vào việc; etw. ins Werk setzen thi hành, thực hiện, thừa hành, tổ chức; am Werk (e) sein 1, làm cái gì, viết, sáng tác, nghiên cứu, biên soạn; 2, đang chạy, đang hoạt động;

Angelegenheit /f =, -en/

việc, công việc, việc làm, hành động.

Bewandtnis /f =, -se/

điều, điềm, sự, việc, tình tiết; damit hat es [die Sache hat] folgende Bewandtnis vấn đề như sau; damit hat es eine ändere Bewandtnis đây lại là việc khác.

Chose /f =, -n/

đồ vật, đô dùng, việc, công việc; alte Chose chuyện cũ.

Frage /f =, -n/

1. [câu] hỏi; eine Frage an j-n stellen ỊríchtenỊhỏì ai, đặt câu hỏi; 2. vấn đề, việc, điều, chuyện; etw. in Frage stellen nghi vắn điều gì; zur Frage Stehen vào chương trình nghị sự; 3.: peinliche Frage tra tấn.

Beschäftigung /í =, -en/

1. việc, công việc, công tác, việc làm; keine Beschäftigung finden không tỉm được việc làm; einer Beschäftigung náchgehen làm nghề gì; 2. [sự] bận việc, mắc việc.

Hantierung /f =, -en/

1. (an, mit D) [sự] đối đâi, đối xử; 2. việc, công việc, công tác, việc làm, nghề, nghề nghiệp.

Tatsache /f =, -n/

sự, việc, sự kiện, sự thật, chúng có, thực tế, thực tại, dẫn chúng.

Faktor I /m -s, -tóren/

1. nhân tố, yếu tô, điều, điểm, sự, việc, tình tiết; 2. (toán) hệ số, thừa só,

Umstand /m -(e)s, Umstände/

m -(e)s, Umständen 1. điều, điểm, sự, việc, tình tiết; die näheren Umstände [những] chi tiết, tình tiết; 2. pl nhũng đều kiện (sông); 3.: Umstände machen làm khách, giũ kẽ; ohne Umstände [một cách] tự nhiên, không khách khí; ♦ in anderen Umständen sein có thai.

Erwerb /m -(e)s,/

1. nghề, nghề nghiệp, việc, công việc, công tác, nghề phụ, thủ công nghiệp; seinem Erwerb nachgehen chăm lo nhiều công chuyện; 2. tiền lương, tiền công; [sự] tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, khai thác, khai khoáng.

Dienst /m -es, -e/

1. chức vụ, công vụ, dịch vụ, chức, việc; in Dienst đương chúc; außer Dienst hưu; 2. [sự] phục vụ, phụng sự; 3. [sự, phiên] trực nhật, trực ban, trực; (quân sự) phiên trực, công tác đặc biệt; Dienst haben [tun], im Dienst sein trực nhật; uom Dienst trực nhật, trực ban, thưòng trực, trực; 4. [sự] giúp dở; j -m einen Dienst erweisen [leisten] giúp ai.

Geschäft /n -(e)s,/

1. việc, công việc, việc làm, công tác; viele Geschäft e háben rất bận; ein Geschäft besorgen làm công việc nào đo, thực hiện nhiệm vụ được giao; 2. kinh doanh thương mại, bản giao ưóc, bản hợp đồng, nghiệp VỤ; j-m ins Geschäft treten bắt đầu công việc vói ai, sein Geschäft bei etw. (D) machen tiết kiệm, dè sẻn; 3. doanh nghiệp, xí nghiệp, hãng, công tỵ; của hàng; ins Geschäft gehen 1. đi làm (trong văn phòng); 2. đi vào cửa hàng; Mit jmdm ins Geschäft kommen kí hợp đồng vói ai.

Punkt /m -(e)s,/

1. chấm, dấu, vét, điểm; einen Punkt setzen (stellen, machen} chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; Punkt acht (Uhr) đúng 8 giô; 3. nơi, chỗ; 4. điểm, điều khoản, diều, mục; der erste Punkt der Tagesordnung điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦ das ist ein Punkt für sich đây là ván đề đặc biệt; der springende Punkt bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề; auf dem - sein [stéhen] etwas zu tun định làm gì.

Erscheinung /f =, -en/

1. hiện tượng, việc, sự kiện, trường hợp; 2. [sự] xuất hiện, hiện ra, ra mắt; in Erscheinung xuất hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến; zur - kommen hiện ra; 3.vẻ ngoài, bể ngoài, hình dáng bên ngoài, hình dáng, hình thù, diện mạo, dung mạo, hình ảnh; 4. bóng ma, ma; 5. (y) triệu chúng.

Sache /í =, -n/

í 1. đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; dụng cụ, vật phẩm; 2. tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh; seine Sache n Zusammenhalten giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; Sache n zum Schreiben đồ lề dùng đề viét; 4. việc, điều, chuyện; sự nghiệp; éine Sache verloren geben hoàn toàn thất bại việc gì; die Sache klappt công việc trôi chảy; die - ist die, daß... sổ là..., nguyên là..., vấn đề ở chỗ là...; 5. việc làm, công việc, công tác; seine Sache gut machen làm được việc; 6. (luật) vụ án, vụ; eine verlorene Sache thắng kiện.

Tatf = /-en/

hành động, hành vi, cử chỉ, việc làm, việc, điều, hoạt động, tác vi; éine große Tatf =, kì công, kì tích, công trạng, chién công; in dis Tatf =, umsetzen thực hiện, thi hành; in der - thực té, quả nhiên.

Faktum /n -s, -ta u -ten/

sự việc, sự thật, sự thực, sự kiện, việc, thực tể, thực tại, chúng cd, dẫn chứng.

Từ điển ô tô Anh-Việt

job n.

Công việc, việc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job /ô tô/

việc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

việc

Sache f, Angelegenheit f;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm

việc