Việt
sự việc
sự thật
sự thực
sự kiện
việc
thực tể
thực tại
chúng cd
dẫn chứng.
Đức
Faktum
Faktum /n -s, -ta u -ten/
sự việc, sự thật, sự thực, sự kiện, việc, thực tể, thực tại, chúng cd, dẫn chứng.