Wahrheit /f =, -en/
sự thật, sự thực, chân lí; ỉn Wahrheit thực ra, quả thật.
Wirklichkeit /í =/
í = hiện thực, thực tại, thực tế, sự thực, sự kiện; in - thực ra, quả thực; đúng thế, trên thực tế, trong thực tế; in die Wirklichkeit umsetzen thực hiện, thi hành.
Faktum /n -s, -ta u -ten/
sự việc, sự thật, sự thực, sự kiện, việc, thực tể, thực tại, chúng cd, dẫn chứng.