Frage /[’fra:ga], die; -, -n/
câu hỏi;
eine Frage beantworten : trả lời một câu hỏi er wich meiner Frage aus : hắn né tránh câu hỏi của tôi.
Frage /[’fra:ga], die; -, -n/
vân đề;
điều hoài nghi;
das ist nur eine Frage des Geldes : đó chỉ là vấn đề tiền nong das ist gar keine Frage : chuyện ấy là hiển nhiên eine Frage diskutieren : thảo luận về một vấn đề außer Frage sein/stehen : chắc chắn, không nghi ngờ ế nữa jmdn., etw. in Frage stellen : đặt vấn đề, nêu nghi vấn về ai hay việc gì in Frage kommen : đưa vào xem xét, được cân nhắc ohne Frage : không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn, hiển nhiên.