TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hoài nghi

vân đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hoài nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều hoài nghi

Frage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist nur eine Frage des Geldes

đó chỉ là vấn đề tiền nong

das ist gar keine Frage

chuyện ấy là hiển nhiên

eine Frage diskutieren

thảo luận về một vấn đề

außer Frage sein/stehen

chắc chắn, không nghi ngờ ế nữa

jmdn., etw. in Frage stellen

đặt vấn đề, nêu nghi vấn về ai hay việc gì

in Frage kommen

đưa vào xem xét, được cân nhắc

ohne Frage

không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn, hiển nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frage /[’fra:ga], die; -, -n/

vân đề; điều hoài nghi;

đó chỉ là vấn đề tiền nong : das ist nur eine Frage des Geldes chuyện ấy là hiển nhiên : das ist gar keine Frage thảo luận về một vấn đề : eine Frage diskutieren chắc chắn, không nghi ngờ ế nữa : außer Frage sein/stehen đặt vấn đề, nêu nghi vấn về ai hay việc gì : jmdn., etw. in Frage stellen đưa vào xem xét, được cân nhắc : in Frage kommen không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn, hiển nhiên. : ohne Frage