TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diều

diều

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóu cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yéu tổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái diều

cái diều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu diều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con diều

con diều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
diều hâu

diều hâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ó .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều khoản

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái diều

 kite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diều

diều

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kropf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moment II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái diều

Drachenviereck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kropf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con diều

Drachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
diều hâu

Habicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều khoản

Punkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die guten ins Töpfchen,Die schlechten ins Kröpfchen."

Đậu ngon thì bỏ vào niêu,Đậu xấu thì bỏ vào diều chim ơi.

Ihr zahmen Täubchen, ihr Turteltäubchen, all ihr Vöglein unter dem Himmel, kommt und helft mir lesen, Hỡi chim câu hiền lành, hỡi chim gáy, hỡi tất cả các chim trên trời, hãy bay lại đây nhặt giúp em: fd30354fddae150b49bdfeb06d57700b

Die guten ins Töpfchen, Die schlechten ins Kröpfchen.

Đậu ngon thì bỏ vào niêu,Đậu xấu thì bỏ vào diều chim đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kropf háben

bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.

einen Punkt setzen (stellen, machen}

chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; ~

der erste Punkt der Tagesordnung

điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦

das ist ein Punkt für sich

đây là ván đề đặc biệt;

der springende Punkt

bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Drachen basteln

làm một con diều

im Herbst lassen die Kinder Drachen steigen

vào mùa hè, trẻ con thường chơi thả diều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kropf /m -(e)s, -Kröp/

1. [cái] diều (của gà, vịt V.V.); 2. [cái] bưóu cổ; einen Kropf háben bị bệnh bướu cổ, bị bệnh Ba dơ đô.

Moment II /n -(e)s, -e/

điểm, diều, khía cạnh, phương diện, nhân tố, yéu tổ.

Habicht /m -(e)s, -e/

con] diều hâu, diều, ó (Accipiter).

Punkt /m -(e)s,/

1. chấm, dấu, vét, điểm; einen Punkt setzen (stellen, machen} chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; Punkt acht (Uhr) đúng 8 giô; 3. nơi, chỗ; 4. điểm, điều khoản, diều, mục; der erste Punkt der Tagesordnung điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦ das ist ein Punkt für sich đây là ván đề đặc biệt; der springende Punkt bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề; auf dem - sein [stéhen] etwas zu tun định làm gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drachen /der; -s, -/

con diều (Papiervogel, -tier);

làm một con diều : einen Drachen basteln vào mùa hè, trẻ con thường chơi thả diều. : im Herbst lassen die Kinder Drachen steigen

Kropf /[kröpf], der; -[e]s, Kröpfe/

cái diều; bầu diều (của gà, vịt );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drachenviereck /nt/HÌNH/

[EN] kite

[VI] cái diều

Từ điển tiếng việt

diều

- 1 d. Diều hâu (nói tắt). Diều tha, quạ mổ.< br> - 2 d. Đồ chơi làm bằng một khung tre dán kín giấy có buộc dây dài, khi cầm dây kéo ngược chiều gió thì bay lên cao. Thả diều. Lên như diều (kng.; lên nhanh và có đà lên cao nữa, thường nói về sự thăng chức).< br> - 3 d. Chỗ phình của thực quản ở một số loài chim, sâu bọ, v.v. để chứa thức ăn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kite

cái diều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diều

1) (glphẫu) Kropf m, Beutel m, Tasche f, Kammer f, Hohle f;

2) diều giấy Papierdrachen m, Drachen m