Königsmilan /m -s, -e/
con] diều hâu (Milvus milvus L.ỵ Königs
Gabelweih /m -(e)s, -e/
con] diều hâu (Milvus mi/vus L.); Gabel
Rötelweih /m -(e)s, -e/
con] diều hâu (Miluus mulưus L.).
Bussard /m (e)s, -e (động vật)/
chim ó, diều hâu; - (échter) loài Buteo Lacep.
Habicht /m -(e)s, -e/
con] diều hâu, diều, ó (Accipiter).
Königsweihe /f =, -n/
con diều hâu (Milvus milvus L.).
Geier /m -s, =/
1. (động) con diều hâu; 2. kẻ tham ăn.