Việt
diều hâu
động vật chim ó
chim ó
diều
ó .
con ó
Anh
goshaw
goshawk
Northern goshawk
Đức
Habicht
Pháp
autour des palombes
Habicht /[’ha:biẹt], der; -s, -e/
diều hâu; con ó;
Habicht /ENVIR/
[DE] Habicht
[EN] goshawk
[FR] autour des palombes
[EN] Northern goshawk; goshawk
Habicht /m -(e)s, -e/
con] diều hâu, diều, ó (Accipiter).
[EN] goshaw
[VI] động vật) chim ó
[VI] chim ó