Việt
chim ó
diều hâu
một giống chim Ung
Anh
goshawk
goshaw
Đức
Bussard
Hühnerhabicht
Habicht
Bartgeier
Bussard /[’busart], der; -s, -e/
chim ó; diều hâu;
Bussard /m (e)s, -e (động vật)/
chim ó, diều hâu; - (échter) loài Buteo Lacep.
Bartgeier /m-s, =/
một giống chim Ung, chim ó (Gỵpaịtos barbatus L.),
[DE] Hühnerhabicht
[EN] goshawk
[VI] chim ó
[DE] Habicht
[EN] goshaw