Việt
ó
lỗ
khoang
ngăn
rãnh
đục mộng
ghép mộng
diều hâu
con ó
diều
ó .
Anh
mortice
Đức
Zelle
Habicht
Zahnradpumpen sind Konstantpumpen, welche die Flüssigkeit durch den Unterdruck in der „freiwerdenden" Zahnkammer fördern.
Bơm bánh răng có tốc độ không thay đổi,ở đ ó ch ấ t l ỏ ng s ẽ đượ c đẩ y vào bu ồ ng r ă ng"vừa trở nên trống" vì áp suất dưới (âm).
:: Der Regler als Teil der Anlage, in dem ständig der Istwert mit dem Sollwert verglichen wird und dieser dann bei Abweichungen einen Stellbefehl an das Stellglied gibt.
:: B ộ đ i ề u ch ỉ nh là m ộ t ph ần c ủ a h ệ thố ng, qua đ ó tr ị số tứ c th ờ i luôn luôn đượ c so sánh với trị số định mức và khi có chênh lệch sẽ truyền lệnh tác dụng vào cơ cấu tác động (cơ cấu tác chỉnh).
rãnh; ó, lỗ; đục mộng (gỗ); ghép mộng
Habicht /m -(e)s, -e/
con] diều hâu, diều, ó (Accipiter).
Zelle /[tseb], die; -n/
lỗ (tổ ong); khoang; ó; ngăn;
Habicht /[’ha:biẹt], der; -s, -e/
diều hâu; con ó;
(dộng) chim ó Habicht m, Adler m; Aar m; chim ó kêu heulen vi, schreien vi