TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ó

ó

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đục mộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ghép mộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con ó

diều hâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ó .

diều hâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ó .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ó

mortice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ó

Zelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con ó

Habicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ó .

Habicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zahnradpumpen sind Konstantpumpen, welche die Flüssigkeit durch den Unterdruck in der „freiwerdenden" Zahnkammer fördern.

Bơm bánh răng có tốc độ không thay đổi,ở đ ó ch ấ t l ỏ ng s ẽ đượ c đẩ y vào bu ồ ng r ă ng"vừa trở nên trống" vì áp suất dưới (âm).

:: Der Regler als Teil der Anlage, in dem ständig der Istwert mit dem Sollwert verglichen wird und dieser dann bei Abweichungen einen Stellbefehl an das Stellglied gibt.

:: B ộ đ i ề u ch ỉ nh là m ộ t ph ần c ủ a h ệ thố ng, qua đ ó tr ị số tứ c th ờ i luôn luôn đượ c so sánh với trị số định mức và khi có chênh lệch sẽ truyền lệnh tác dụng vào cơ cấu tác động (cơ cấu tác chỉnh).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mortice

rãnh; ó, lỗ; đục mộng (gỗ); ghép mộng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Habicht /m -(e)s, -e/

con] diều hâu, diều, ó (Accipiter).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelle /[tseb], die; -n/

lỗ (tổ ong); khoang; ó; ngăn;

Habicht /[’ha:biẹt], der; -s, -e/

diều hâu; con ó;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ó

(dộng) chim ó Habicht m, Adler m; Aar m; chim ó kêu heulen vi, schreien vi