einfalzen /vt/CNSX/
[EN] rabbet
[VI] nối mộng, ghép mộng
einfügen /vt/CNSX/
[EN] rabbet
[VI] nối mộng, ghép mộng
verkeilen /vt/XD/
[EN] block, key
[VI] khoá, chèn, ghép mộng
einzapfen /vt/CNSX/
[EN] mortice, mortise
[VI] đục mộng, ghép mộng, tạo mộng