mortice
mộng âm
mortice, mortise /cơ khí & công trình/
đục mộng (gỗ)
mortice, mortise
ghép bằng mộng
mortice, mortise
xọc
mortice, mortise
rãnh trục
crosscut chisel, mortice
đục mộng
site meeting, mortice
mối nối xây dựng
dovetail male, mortice
mộng đuôi én
border, mortice, mortise
mộng soi
standard mesh sizes, mortice
kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
blind, faucet hole, mortice
lỗ mộng
block, key, mortice, mortise
ghép mộng
erasable disk drive, hollow, mortice
ổ đĩa xóa được
kerf, kirve, lap, mortice, mortise
rãnh cắt
ripping chisel, chisel,mortise, mortice, mortise
cái đục lỗ mộng
chase, groove, mortice, mortise, plough, plough plane, plow, plow plane, rabbet
đường soi