plough plane
mộng soi rãnh
plough plane
bào soi rãnh hẹp
plough plane
cái bào xoi bào rãnh
plough plane /xây dựng/
bào soi rãnh hẹp
plough plane /xây dựng/
mộng soi rãnh
plough plane, plow plane /xây dựng/
cái bào xoi bào rãnh
plough, plough plane, plow plane
bào soi rãnh hẹp
plough, plough plane, plow, plow plane
mộng soi rãnh
drip groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley
rãnh nhỏ giọt
condulet, flute, groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley
máng nhỏ
chase, groove, mortice, mortise, plough, plough plane, plow, plow plane, rabbet
đường soi