valley /xây dựng/
giáp mái
Góc hình thành khi hai mái dốc gặp nhau.
The resultant depression or angle formed when two inclined sides of a roof meet.
valley /điện tử & viễn thông/
khoảng thụt đầu dòng
valley /xây dựng/
thung lũng
valley
khoảng thụt đầu dòng
valley
máng xối
valley /xây dựng/
chi tiết thép máng
valley
chỗ lõm (của đường cong)
valley /điện lạnh/
chỗ lõm (của đường cong)
vallecula cerebelli, valley
thung lũng tiểu não
valet gutter, valley /xây dựng/
máng khe mái
neck gutter, valley /xây dựng/
máng mái
flexure test, flight, valley
sự thí nghiệm độ uốn
Độ uốn của một đường cong hay một sóng giữa hay đỉnh kế tiếp.
The dip of a curve or waveform that occurs between two adjacent peaks.
chimney gutter, valet gutter, valley, water-shoot, waterspout
máng xối ống khói
Một ống hay lỗ vận chuyển nước thải.
A pipe or orifice that conveys or discharges water.
drip groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley
rãnh nhỏ giọt
condulet, flute, groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley
máng nhỏ