Việt
máng xối
máng khe mái
máng xối ống khói
Anh
valet gutter
valley
chimney gutter
water-shoot
waterspout
valet gutter, valley /xây dựng/
chimney gutter, valet gutter, valley, water-shoot, waterspout
Một ống hay lỗ vận chuyển nước thải.
A pipe or orifice that conveys or discharges water.