Việt
máng nhỏ
rãnh nhỏ
đường rãnh
đường đục lõm
rãnh nhổ
hào nhỏ.
máng
rãnh
hào nhỏ
rãnh cày
luống cày.
cái máng nhỏ
Anh
flute
condulet
groove
plough
plough plane
plow
plow plane
valley
Đức
Kehle
Rinne
Rđie
Rinne /f =, -n/
cái] máng nhỏ, rãnh nhổ, hào nhỏ.
Rđie /f =, -n/
1. máng, rãnh, hào nhỏ, máng nhỏ; 2. rãnh cày, luống cày.
Kehle /f/XD/
[EN] groove, plough (Anh), plow (Mỹ), valley
[VI] rãnh nhỏ, máng nhỏ
Kehle /[’ke:la], die; -, -n/
(Archit ) máng nhỏ; rãnh nhỏ; đường rãnh; đường đục lõm;
Rinne /[’rina], die; -, -n/
cái máng nhỏ (dẫn nước);
condulet, flute, groove, plough, plough plane, plow, plow plane, valley