Việt
hào nhỏ
rãnh nhỏ
máng
rãnh
máng nhỏ
rãnh cày
luống cày.
Đức
Rinne
Rđie
eine Rinne graben
đào một cái rãnh nhỏ.
Rđie /f =, -n/
1. máng, rãnh, hào nhỏ, máng nhỏ; 2. rãnh cày, luống cày.
Rinne /[’rina], die; -, -n/
rãnh nhỏ; hào nhỏ;
đào một cái rãnh nhỏ. : eine Rinne graben