danh từ o thung lũng
§ anticlinal valley : thung lũng nếp lồi
§ blind valley : thung lũng mù
§ collapse valley : thung lũng sụp
§ construction valley : thung lũng xây dựng
§ destructional valley : thung lũng phá hủy
§ dip valley : thung lũng theo hướng cắm
§ drowned valley : thung lũng chìm ngập
§ dry valley : thung lũng khô
§ entrenched valley : thung lũng cắt
§ epigenetic valley : thung lũng sinh sau
§ fault valley : thung lũng đứt gãy
§ fault block valley : thung lũng khối đứt gãy
§ fault line valley : thung lũng đường đứt gãy
§ flat floored valley : thung lũng đáy bằng
§ full mature valley : thung lũng trưởng thành hoàn toàn
§ glacial valley : thung lũng sông băng
§ glacial-carved valley : thung lũng do sông băng
§ glacialed valley : thung lũng đóng băng
§ hanging valley : thung lũng theo
§ karst valley : thung lũng cactơ
§ late mature valley : thung lũng trưởng thành muộn
§ longitudianal valley : thung lũng dọc
§ mature valley : thung lũng trưởng thành
§ monoclinal valley : thung lũng đơn nghiêng
§ obsequent valley : thung lũng nghịch hướng
§ perched valley : thung lũng treo
§ resequent valley : thung lũng thuận hướng
§ rift valley : thung lũng rifơ, thung lũng địa hào
§ river valley : thung lũng sông
§ structural valley : thung lũng cấu trúc
§ subsequent valley : thung lũng thuận hướng
§ synclinal valley : thung lũng nếp lõm
§ transverse valley : thung lũng ngang
§ trough valley : thung lũng trũng
§ trough-in-trough valley : thung lũng trũng trong trũng
§ U-shaped valley : thung lũng hình chữ U, thung lũng đáy bằng
§ valley fill : sự lấp đầy thung lũng