vallée
vallée [vale] n. f. 1. Lưu vực (của một con sông). Vallée jeune: Lưu vục trẻ. Vallée morte, sèche: Lưu vực chết, khô. Vallée en u, en auge ou glaciaire: Lưu vực hình chữ u, lưu vực lòng chảo hoặc lưu vục sông băng. > La vallée de la Loire: Lưu vục sông Loire. Thung lũng. 3. Bóng Vallée de larmes, de misère: Chốn trần gian khổ ải (dối lập vói chốn thiên dường, cực lạc). valleuse [valez] n. f. Đphg Luu vực chết bị cắt cụt thắng đứng trên vách đá (đặc biệt ở vùng Caux, bắc sông Seine, Phấp).