TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minimum

cực tiểu

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minimum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tói thiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số lượng tôi thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức tối thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị sô' cực tiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt độ thấp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm áp thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

minimum

Minimum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

valley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

minimum

Minimum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minimum

minimum

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vallée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Minimum,Tal /SCIENCE/

[DE] Minimum; Tal

[EN] valley

[FR] vallée

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minimum /['mi:nimơm], das; -s; ...ma/

(PL selten) (bildungsspr ) số lượng tôi thiểu; mức tối thiểu;

Minimum /['mi:nimơm], das; -s; ...ma/

(Math ) cực tiểu; trị sô' cực tiểu;

Minimum /['mi:nimơm], das; -s; ...ma/

(Met ) nhiệt độ thấp nhất (trong ngày, trong tháng V V );

Minimum /['mi:nimơm], das; -s; ...ma/

trung tâm áp thấp;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Minimum

minimum

Minimum

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minimum /n -s, -ma/

cực tiểu, tói thiểu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minimum /nt/TOÁN/

[EN] minimum

[VI] cực tiểu, minimum

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minimum

minimum

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Minimum

[DE] Minimum

[EN] Minimum

[VI] cực tiểu