Việt
mức tối thiểu
cực tiểu
số lượng tôi thiểu
Anh
rate minimum
Đức
Mindestmaß
Minimum
Um den Verschleiß zwischen bewegten Teilen möglichst klein zu halten, werden Schmierstoffe eingesetzt.
Để giảm sự mài mòn của các bộ phận chuyển động xuống mức tối thiểu, người ta sử dụng các chất bôi trơn.
Konstruktive Maßnahmen im Fahrzeugbau sollen Unfallrisiken möglichst klein halten.
Những biện pháp thiết kế trong việc chế tạo xe phải làm giảm xuống mức tối thiểu các rủi ro có thể dẫn đến tai nạn.
Um Fehler durch die pulsierende Luftsäule im Saugrohr zu minimieren, werden Heißfilm-Luftmassenmesser mit Rückstromerkennung eingebaut.
Để giảm đến mức tối thiểu lỗi do dòng không khí động vào ra trong đường ống nạp, người ta sử dụng bộ đo khối lượng bằng màng nhiệt hai chiều.
Ein Trennverfahren, mit dem die Umweltbelastung auf ein Minimum reduziert wird, ist das Verfahren des Wasserstrahlschneidens.
Cắt bằng tia nước là một phương pháp cắt rời giúp giảm tác hại đến môi trường xuống mức tối thiểu.
Die Schüttdichte in kg/m3 nimmt somit anfangs ziemlich linear ab und erreicht, je nach EPS- Type, z. B. nach einer Minute ihr Minimum.
Mật độ khối, được tính bằng đơn vị kg/m³, ban đầu giảm dần theo thời gian và đạt mức tối thiểu sau một phút, tùy theo loại EPS.
Mindestmaß /das/
cực tiểu; mức tối thiểu (Minimum);
Minimum /['mi:nimơm], das; -s; ...ma/
(PL selten) (bildungsspr ) số lượng tôi thiểu; mức tối thiểu;
rate minimum /xây dựng/
rate minimum /giao thông & vận tải/