TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minimum

cực tiểu

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhỏ nhất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị tối thiểu

 
Tự điển Dầu Khí

Giá trị tối thiểu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

cực tiểu barometric ~ trị số khí áp thấp nhất gravity ~ cực tiểu trọng lực inclination ~ độ nghiêng cực tiểu seasonal ~ cực tiểu mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tối thiếu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

thấp nhất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tồi nhất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trị số cực tiểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số lượng tối thiểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

minimum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tối thiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tối thiểu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

điểm sôi tói thiểu

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

minimum

Minimum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boiling point

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

solar minimum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sunspot minimum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimum ozone concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ozone minimum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

minimum

Minimum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mindest-

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minimal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kleinst-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siedepunktminimum

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

minimale Sonnenaktivität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Minimum der Ozonkonzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ozonminimum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

minimum

minimum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimum d'activité solaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimum de l'activité solaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration minimale d'ozone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentration minimum d'ozone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimum d'ozone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minimum,solar minimum,sunspot minimum /SCIENCE/

[DE] minimale Sonnenaktivität

[EN] minimum; solar minimum; sunspot minimum

[FR] minimum; minimum d' activité solaire; minimum de l' activité solaire

minimum,minimum ozone concentration,ozone minimum /SCIENCE/

[DE] Minimum der Ozonkonzentration; Ozonminimum

[EN] minimum; minimum ozone concentration; ozone minimum

[FR] concentration minimale d' ozone; concentration minimum d' ozone; minimum; minimum d' ozone

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Siedepunktminimum

[VI] điểm sôi tói thiểu

[EN] boiling point, minimum

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Minimum

Tối thiểu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleinst- /pref/CT_MÁY/

[EN] minimum

[VI] cực tiểu

Minimum /nt/TOÁN/

[EN] minimum

[VI] cực tiểu, minimum

Mindest- /pref/VTHK, CT_MÁY, CH_LƯỢNG, VLB_XẠ, V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] minimum

[VI] (thuộc) tối thiểu, nhỏ nhất, minimum

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

minimum

cực tiểu, trị số cực tiểu, số lượng tối thiểu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Minimum

thấp nhất, tồi nhất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mindest-

minimum

minimal

minimum

Minimum

minimum

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

minimum

tối thiếu

Từ điển phân tích kinh tế

minimum /toán học/

cực tiểu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

minimum

cực tiểu barometric ~ trị số khí áp thấp nhất gravity ~ cực tiểu trọng lực inclination ~ độ nghiêng cực tiểu seasonal ~ cực tiểu mùa

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Minimum

Giá trị tối thiểu.

Giá trị nhỏ nhất của một biến hay một hàm.

Tự điển Dầu Khí

minimum

['miniməm]

  • tính từ

    o   cực tiểu, nhỏ nhất

    o   giá trị tối thiểu

    §   minimum allowable : sản xuất tối thiểu được phép

    §   minimum angle : góc tối thiểu

    §   minimum commodity bill : thoả thuận mặt hàng tối thiểu

    §   minimum interest rate of return : lợi tức đầu tư tối thiểu

    §   minimum miscibility pressure : áp suất hỗn hợp tối thiểu

    §   minimum phase wavelet : sóng con pha tối thiểu

    §   minimum polished rod load : tải trọng cần hút tối thiểu

    §   minimum rate return : suất chiết khấu tối thiểu

    §   minimum royalty : tiền thuê mỏ tối thiểu

    §   minimum tender : lượng dầu tối thiểu

    §   minimum water content : hàm lượng nước tối thiểu

    §   minimum yield strength : giới hạn chảy tối thiểu

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    minimum

    cực tiểu

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Minimum

    [DE] Minimum

    [EN] Minimum

    [VI] cực tiểu