Việt
nhỏ nhất
bé nhất
ít nhất
tối thiểu
minimum
nhỏ li ti
cực tiểu
Độ dốc mái tối thiểu
Anh
lowest
minimal
minimum roof slope
Đức
mindest
der kleinere
der keinste
der allerkleinste
der mindeste
der geringste
allerwenigst
Mindest-
Minimal-
Mindestdachneigung
Mindestspiel.
Độ hở nhỏ nhất.
Mindestübermaß.
Độ dôi nhỏ nhất.
minimaler Wert
Trị số nhỏ nhất
mögliches Kleinstmaß
Kích thước nhỏ nhất
Mindestmaß Gu:
Kích thước nhỏ nhất Gu:
ohne den mindesten Zweifel
không chút ngờ vực
nicht das Mindeste/(auch
) mindeste: hoàn toàn không, không chút nào
nicht im Mindesten/(auch
) mindesten: nói chung là không
zum Mindesten/(auch
) mindesten:.ít nhất.
nicht im mindest en
không chút nào, hoàn toàn không, tịnh vô, tuyệt nhiên không.
mindest /[’mmdast...] (Adj.) [Sup. von minder...]/
nhỏ nhất; ít nhất; bé nhất; tối thiểu (gelingst);
không chút ngờ vực : ohne den mindesten Zweifel ) mindeste: hoàn toàn không, không chút nào : nicht das Mindeste/(auch ) mindesten: nói chung là không : nicht im Mindesten/(auch ) mindesten:.ít nhất. : zum Mindesten/(auch
[VI] Độ dốc mái tối thiểu, nhỏ nhất
[EN] minimum roof slope
Mindest- /pref/VTHK, CT_MÁY, CH_LƯỢNG, VLB_XẠ, V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] minimum
[VI] (thuộc) tối thiểu, nhỏ nhất, minimum
Minimal- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VTHK, TOÁN, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] minimal
[VI] nhỏ li ti; tối thiểu, nhỏ nhất, cực tiểu
allerwenigst /a/
nhỏ nhất, bé nhất; -
mindest /(superl của wenig và gering) I a/
(superl của wenig và gering) nhỏ nhất, ít nhất, bé nhất; tối thiểu; II adv tối thiểu; nicht im mindest en không chút nào, hoàn toàn không, tịnh vô, tuyệt nhiên không.
der kleinere, der keinste, der allerkleinste, der mindeste, der geringste