Việt
cực tiểu
tói thiểu
bé nhất
nhỏ nhắt.
tối thiểu
rất bé
rất nhỏ
rất ít
Anh
minimum
Đức
minimal
Pháp
ein minimaler Unter schied
một sự khác biệt rất nhỏ.
minimal /[mini'mad] (Adj.)/
tối thiểu; rất bé; rất nhỏ; rất ít;
ein minimaler Unter schied : một sự khác biệt rất nhỏ.
minimal /a/
cực tiểu, tói thiểu, bé nhất, nhỏ nhắt.