Việt
nhỏ li ti
tối thiểu
nhỏ nhất
cực tiểu
Anh
minimal
Đức
Minimal-
Minimal- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VTHK, TOÁN, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] minimal
[VI] nhỏ li ti; tối thiểu, nhỏ nhất, cực tiểu