TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấp nhất

thấp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tồi nhất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bên phải nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có giá trị nhỏ nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thấp nhất

 least significant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Minimum

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

least significant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thấp nhất

niederwertigst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Abführen geschieht über Öffnungen imtiefsten Punkt des Glasfalzes.

Nước thoát ra ngoàithông qua các lỗ thoát nằm ở vị trí thấp nhất của rãnh kính.

Bei Konusdüsen ist der Grundspalt bei der untersten Position des Kerns einzustellen.

Ở vòi hình côn, khe hở cơ bản được điều chỉnh từ vị trí thấp nhất của lõi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit wird der mechanische Verschleiß der Injektoren minimiert.

Nhờ đó, sự mòn cơ học của các kim phun được giữ ở mức thấp nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Niedrigste Temperatur

Nhiệt độ thấp nhất

Geringe Druckverluste (besonders im Innenrohr)

Độ mất áp suất thấp (nhất là ở ống trong)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederwertigst /adj/M_TÍNH/

[EN] least significant

[VI] bên phải nhất, thấp nhất, có giá trị nhỏ nhất

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Minimum

thấp nhất, tồi nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 least significant /toán & tin/

thấp nhất