TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tối thiểu

tối thiểu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhỏ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ít nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn qui định

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

minimum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhỏ li ti

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cực tiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tối thiểu

capital prescribed

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

minium

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

minimum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minimal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tối thiểu

minimal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minimum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wenigstens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mindestens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mindest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mindest-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minimal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das kostet wenigstens 300 Euro

món ấy giá tối thiểu cũng phải 300 Euro.

ohne den mindesten Zweifel

không chút ngờ vực

nicht das Mindeste/(auch

) mindeste: hoàn toàn không, không chút nào

nicht im Mindesten/(auch

) mindesten: nói chung là không

zum Mindesten/(auch

) mindesten:.ít nhất.

ein minimaler Unter schied

một sự khác biệt rất nhỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mindest- /pref/VTHK, CT_MÁY, CH_LƯỢNG, VLB_XẠ, V_THÔNG, V_TẢI/

[EN] minimum

[VI] (thuộc) tối thiểu, nhỏ nhất, minimum

Minimal- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VTHK, TOÁN, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] minimal

[VI] nhỏ li ti; tối thiểu, nhỏ nhất, cực tiểu

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

capital prescribed,minium

vốn qui định, tối thiểu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenigstens /(Adv.)/

(dùng với một con số) tối thiểu; ít nhất (mindestens);

món ấy giá tối thiểu cũng phải 300 Euro. : das kostet wenigstens 300 Euro

mindestens /[’mindastans] (Adv.)/

(một cách) tối thiểu; ít nhất;

mindest /[’mmdast...] (Adj.) [Sup. von minder...]/

nhỏ nhất; ít nhất; bé nhất; tối thiểu (gelingst);

không chút ngờ vực : ohne den mindesten Zweifel ) mindeste: hoàn toàn không, không chút nào : nicht das Mindeste/(auch ) mindesten: nói chung là không : nicht im Mindesten/(auch ) mindesten:.ít nhất. : zum Mindesten/(auch

minimal /[mini'mad] (Adj.)/

tối thiểu; rất bé; rất nhỏ; rất ít;

một sự khác biệt rất nhỏ. : ein minimaler Unter schied

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tối thiểu

minimal (adv); Minimum n. tôi thượng oberst (a).