TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mindestens

tôi thiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối thiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nhất là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mindestens

at least

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mindestens

mindestens

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wenigstens

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

mindestens

au moins

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es werden mindestens fünf Probekörper geprüft.

Cần phải thử ít nhất là 5 mẫu thử.

Die Probendicke soll mindestens 6 mm betragen.

Bề dày tối thiểu của mẫu thử là 6 mm.

Der Glaseinstand g beträgt mindestens 14 mm

Chiều sâu lắp kính g có kích thước tối thiểu là 14 mm g

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erforderlicher Betriebsdruck mindestens 1,5 bar

Cần áp suất vận hành tối thiểu ở 1,5 bar

Einbaulänge im Allgemeinen mindestens 100 mm

Thông thường chiều dài cài đặt cần tối thiểu 100 mm

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mindestens,wenigstens

au moins

mindestens, wenigstens

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mindestens /[’mindastans] (Adv.)/

(một cách) tối thiểu; ít nhất;

mindestens /[’mindastans] (Adv.)/

dù sao; ít nhất là (wenigstens);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mindestens /adv/

một cách] tôi thiểu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mindestens

at least