TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt độ thấp nhất

nhiệt độ thấp nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiệt độ thấp nhất

 least temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minimum temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minimum temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiệt độ thấp nhất

Minimum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiefsttemperatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Niedrigste Temperatur

Nhiệt độ thấp nhất

Flammpunkt: Niedrigste Temperatur einer Flüssigkeit in °C, bei der diese gerade so viel Dämpfe entwickelt, dass eine Zündung mit einer Zündquelle hoher Temperatur möglich ist.

Nhiệt độ bốc cháy: Nhiệt độ thấp nhất tính bằng °C của một chất lỏng mà ở nhiệt độ ấy nó còn phát ra vừa đủ lượng hơi để có thể bốc cháy với một nguồn gây cháy ở nhiệt độ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minimum /['mi:nimơm], das; -s; ...ma/

(Met ) nhiệt độ thấp nhất (trong ngày, trong tháng V V );

Tiefsttemperatur /die/

nhiệt độ thấp nhất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 least temperature /toán & tin/

nhiệt độ thấp nhất

 minimum temperature /toán & tin/

nhiệt độ thấp nhất

minimum temperature, refrigerating

nhiệt độ thấp nhất

 least temperature, minimum temperature /điện lạnh/

nhiệt độ thấp nhất