Kehlhobel /m/XD/
[EN] plough (Anh), plow (Mỹ)
[VI] cái bào rãnh, cái bào xoi
Kehle /f/XD/
[EN] groove, plough (Anh), plow (Mỹ), valley
[VI] rãnh nhỏ, máng nhỏ
Falz /m/XD/
[EN] joggle, lap, mortise, plough (Anh), plow (Mỹ), rabbet, seam
[VI] mộng, mộng xoi; rãnh; khe mộng, đường xoi, khe nứt
Nuthobel /m/XD/
[EN] grooving plane, plough (Anh), plow (Mỹ), plough plane (Anh), plow plane (Mỹ), rabbet plane, rebate plane
[VI] cái bào xoi, cái bào rãnh, cái bào xoi rãnh hẹp