TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

falz

đường xoi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường rãnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệng rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mộng xoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe mộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gấp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mép gấp giấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếp gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khe gấp giữa bìa và gáy sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường gấp ếp giáp mí của hộp thiếc hay mối nối hai miếng kim loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

falz

fold

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rabbet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

REBATE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

joggle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mortise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plough

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

groove

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

falz

FALZ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kerbe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fuge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nute

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rinne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Furche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

falz

FEUILLURE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

groove

Kerbe, Falz, Fuge; Nute, Rinne, Furche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falz /[falts], der; -es, -e/

(Buchbinderei) đường gấp; nếp gấp;

Falz /[falts], der; -es, -e/

(Buchbinderei) rãnh; khe gấp giữa bìa và gáy sách;

Falz /[falts], der; -es, -e/

(Bauw , Holzverarb ) khe; miệng rãnh; đường rãnh; đường xoi;

Falz /[falts], der; -es, -e/

(Technik) đường gấp ếp giáp mí của hộp thiếc hay mối nối hai miếng kim loại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Falz /m -es, -e/

1. (kỹ thuật) rãnh, khe, miệng rãnh; máng; răng chìa khóa, khắc chìa khóa; 2. (ấn loát) mép gấp giấy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Falz /m/XD/

[EN] joggle, lap, mortise, plough (Anh), plow (Mỹ), rabbet, seam

[VI] mộng, mộng xoi; rãnh; khe mộng, đường xoi, khe nứt

Falz /m/CNSX/

[EN] rabbet

[VI] đường xoi, đường rãnh

Falz /m/GIẤY/

[EN] fold

[VI] sự gấp nếp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Falz

[DE] Falz

[VI] đường xoi, đường rãnh

[EN] rabbet

[FR] feuillure

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Falz

fold

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

FALZ

[DE] FALZ

[EN] REBATE

[FR] FEUILLURE