Falz /[falts], der; -es, -e/
(Buchbinderei) đường gấp;
nếp gấp;
Falz /[falts], der; -es, -e/
(Buchbinderei) rãnh;
khe gấp giữa bìa và gáy sách;
Falz /[falts], der; -es, -e/
(Bauw , Holzverarb ) khe;
miệng rãnh;
đường rãnh;
đường xoi;
Falz /[falts], der; -es, -e/
(Technik) đường gấp ếp giáp mí của hộp thiếc hay mối nối hai miếng kim loại;