verklammern /vt/XD/
[EN] joggle
[VI] liên kết bằng mộng
kröpfen /vt/XD/
[EN] joggle
[VI] xóc nhẹ, lắc nhẹ
Verzahnung /f/XD/
[EN] joggle, keying
[VI] sự liên kết mộng, sự chèn khoá
dübeln /vt/XD/
[EN] joggle, plug
[VI] nối ghép bằng chốt, nút lại
verzahnen /vt/XD/
[EN] interlock, joggle, key
[VI] khoá liên động, nối bằng vấu, nêm
Dübel /m/XD/
[EN] dowel, dowel pin, joggle, plug, tenon, trenail
[VI] then, chốt gỗ, mộng, mộng xoi, cái nút, ngõng trục, chân gỗ
Falz /m/XD/
[EN] joggle, lap, mortise, plough (Anh), plow (Mỹ), rabbet, seam
[VI] mộng, mộng xoi; rãnh; khe mộng, đường xoi, khe nứt