Việt
xung nhẹ
váu tì
mộng nối
Anh
joggle
Die zu verwendenden Prüfgeräte erzeugeneine schonende, pulsierende Gleichspannungdie an eine Prüfelektrode übertragen wird.
Máy dùng để kiểm tra phát ra điện áp mộtchiều có xung nhẹ, được truyền tiếp đến mộtđiện cực kiểm tra.
xung nhẹ; váu tì; mộng nối