TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kröpfen

sự quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xóc nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắc nhẹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động bằng tay quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỗ béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn vuông góc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi nhét thức ăn vào bầu diều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn vuông góc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ gập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kröpfen

crank

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cranking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

joggle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kröpfen

kröpfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kröpfen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (chim chóc) ăn; nuốt vào (fressen);

kröpfen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) nhồi nhét thức ăn vào bầu diều (của gà, vịt, ngỗng );

kröpfen /(sw. V.; hat)/

uốn vuông góc; bẻ gập lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kröpfen /vt/

1. vỗ béo, nuôi béo (chim, gà...); 2. (kĩ thuật) uốn vuông góc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kröpfen /nt/CT_MÁY/

[EN] cranking

[VI] sự quay, tay quay

kröpfen /vt/XD/

[EN] joggle

[VI] xóc nhẹ, lắc nhẹ

kröpfen /vt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] crank

[VI] khởi động bằng tay quay

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kröpfen

crank