Việt
sự quay
tay quay
xóc nhẹ
lắc nhẹ
khởi động bằng tay quay
vỗ béo
nuôi béo
uốn vuông góc.
ăn
nuốt vào
nhồi nhét thức ăn vào bầu diều
uốn vuông góc
bẻ gập lại
Anh
crank
cranking
joggle
Đức
kröpfen
kröpfen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (chim chóc) ăn; nuốt vào (fressen);
(landsch ) nhồi nhét thức ăn vào bầu diều (của gà, vịt, ngỗng );
uốn vuông góc; bẻ gập lại;
kröpfen /vt/
1. vỗ béo, nuôi béo (chim, gà...); 2. (kĩ thuật) uốn vuông góc.
Kröpfen /nt/CT_MÁY/
[EN] cranking
[VI] sự quay, tay quay
kröpfen /vt/XD/
[EN] joggle
[VI] xóc nhẹ, lắc nhẹ
kröpfen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] crank
[VI] khởi động bằng tay quay