TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuốt vào

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nuốt vào

kröpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Giftig beim Verschlucken

Độc khi nuốt vào

Sehr giftig beim Verschlucken

Rất độc khi nuốt vào

Gesundheitsschädlich beim Verschlucken

Hại sức khỏe khi nuốt vào

Giftig bei Berührung mit der Haut und beim Verschlucken

Độc khi tiếp xúc với da và khi nuốt vào

Sehr giftig bei Berührung mit der Haut und beim Verschlucken

Rất độc khi tiếp xúc với da và khi nuốt vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kröpfen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (chim chóc) ăn; nuốt vào (fressen);