Việt
ăn
nuốt vào
Đức
kröpfen
Giftig beim Verschlucken
Độc khi nuốt vào
Sehr giftig beim Verschlucken
Rất độc khi nuốt vào
Gesundheitsschädlich beim Verschlucken
Hại sức khỏe khi nuốt vào
Giftig bei Berührung mit der Haut und beim Verschlucken
Độc khi tiếp xúc với da và khi nuốt vào
Sehr giftig bei Berührung mit der Haut und beim Verschlucken
Rất độc khi tiếp xúc với da và khi nuốt vào
kröpfen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (chim chóc) ăn; nuốt vào (fressen);