Việt
xóc nhẹ
lắc nhẹ
vt lắc nhẹ
vi đi lắc lư
tiến hành
tién triển
đi nưđc kiệu
Anh
joggle
Đức
kröpfen
joggen
1. vt lắc nhẹ, xóc nhẹ; 2. vi đi lắc lư, tiến hành, tién triển, đi nưđc kiệu (ngựa); đi, lên đưòng.
kröpfen /vt/XD/
[EN] joggle
[VI] xóc nhẹ, lắc nhẹ