Việt
vt lắc nhẹ
xóc nhẹ
vi đi lắc lư
tiến hành
tién triển
đi nưđc kiệu
tập chạy
tập thể dục chạy bộ
Đức
joggen
joggen /[’d30gan] (sw. V.; hat)/
tập chạy; tập thể dục chạy bộ;
1. vt lắc nhẹ, xóc nhẹ; 2. vi đi lắc lư, tiến hành, tién triển, đi nưđc kiệu (ngựa); đi, lên đưòng.