Việt
khởi động bằng tay quay
uốn khuỷu
Anh
crank
Đức
kröpfen
anlassen
ankurbeln
kröpfen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] crank
[VI] khởi động bằng tay quay
anlassen /vt/VTHK/
ankurbeln /vt/CNSX, VTHK/
[VI] khởi động bằng tay quay, uốn khuỷu