Việt
uốn vuông góc
bẻ gập lại
bẻ gần gãy rời
Đức
kröpfen
knicken
ein Streichholz knicken
bẻ gập một que diêm.
kröpfen /(sw. V.; hat)/
uốn vuông góc; bẻ gập lại;
knicken /(sw. V.; hat)/
bẻ gập lại; bẻ gần gãy rời;
bẻ gập một que diêm. : ein Streichholz knicken