Việt
mộng xoi
chốt gỗ
then gỗ
đinh gỗ
then
mộng
cái nút
ngõng trục
chân gỗ
Anh
trenail
wedge key
cotter
dowel
dowel pin
joggle
plug
tenon
Đức
Holznagel
Dübel
Holznagel /m/XD/
[EN] trenail
[VI] đinh gỗ
Dübel /m/XD/
[EN] dowel, dowel pin, joggle, plug, tenon, trenail
[VI] then, chốt gỗ, mộng, mộng xoi, cái nút, ngõng trục, chân gỗ
trenail, wedge key, cotter /cơ khí & công trình/
Là cái que hoặc ghim vót nhọn đầu đưa qua lỗ một chi tiết và dừng lại trên bề mặt của chi tiết bao quanh, giữ cho cả hai chi tiết cố định lại với nhau. Tương tự đối với chốt định vị.
A tapered rod or pin that passes through a hole in one member and rests against the surface of an encircling member, keeping both members constant to each other. Also, COTTER PIN.