Dobel,Döbel I /m -s, =/
cái] đinh gỗ, chót gỗ; ngỗng (trục); [cái] chót, chốt ngấm; mộng, lóp gỗ dán.
Pflock /m -(e)s,/
m -(e)s, Pflöcke [cái] cọc nhỏ, đinh gỗ; ♦ einen Pflock /einige Pflöcke] zurückstecken thể hiện tính kẻ cả, đàn anh, trịnh thượng; éinen - dauórstecken tạo nên trỏ ngại.