Việt
đinh gỗ
chót gỗ
Đức
Dobel
Döbel I
Dobel,Döbel I /m -s, =/
cái] đinh gỗ, chót gỗ; ngỗng (trục); [cái] chót, chốt ngấm; mộng, lóp gỗ dán.