Việt
Pflöcke cọc nhỏ
đinh gỗ
Đức
Pflock
Pflock /m -(e)s,/
m -(e)s, Pflöcke [cái] cọc nhỏ, đinh gỗ; ♦ einen Pflock /einige Pflöcke] zurückstecken thể hiện tính kẻ cả, đàn anh, trịnh thượng; éinen - dauórstecken tạo nên trỏ ngại.