joggle, journal, knuckle, lobe
vấu nối
joggle /xây dựng/
vấu nối
1. Một khấc nối hình V nối các vật liệu với nhau bằng sự trùng khớp để tránh xê dịch, hình thành một mối nối2. Một chốt được sử dụng để nối các khối xây.
1. a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.a notch in the joining surface of a piece of building material that prevents slipping, thus forming a joint.2. a dowel used to join blocks of masonry.a dowel used to join blocks of masonry.