Việt
nối ghép bằng chốt
nút lại
pin cố định bằng chốt
xem döbeln.
dùng chốt giữ chặt
Anh
joggle
plug
dowel
Đức
dübeln
dübeln /(sw. V.; hat)/
dùng chốt giữ chặt;
dübeln /vt/XD/
[EN] joggle, plug
[VI] nối ghép bằng chốt, nút lại
dübeln /vt/CNSX/
[EN] dowel
[VI] pin cố định bằng chốt