TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ nhô

chỗ nhô

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự va

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dằn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chêm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chỗ nhô

salient

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 jag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corbel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

joggle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chỗ nhô

treppenförmige Steinanordnung im Ofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Noppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei wächst immer wieder aus der Mutterzelle eine Ausstülpung, die die neu gebildeten Zellorganellen sowie den durch Mitose gebildeten Zellkern mit den Chromosomen erhält (Seite 27).

Theo đó xuất hiện nhiều lần ở tế bào mẹ một chỗ nhô lên như cục u. Cục u này chứa bào quan mới được tạo ra cũng như nhân tế bào với nhiễm sắc thể, do quá trình nguyên phân (trang 27).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der aufgewickelten Rolle würdenan der gleichen Stelle Erhebungen, sog. Kolbenringe, entstehen.

Ở trục cuộn, có thể sẽ hình thành những chỗ nhô lên tại cùng vị trí, được gọi là vòng găng piston (bạc xéc măng).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

joggle

sự va, sự dằn, chỗ nhô, vòng nối, chêm nối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Noppe /[’nopa], die; -, -n (meist PL)/

chỗ nhô; chỗ u; chỗ trồi lên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

treppenförmige Steinanordnung im Ofen /f/SỨ_TT/

[EN] corbel

[VI] chỗ lồi, chỗ nhô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jag

chỗ nhô

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

salient

chỗ nhô